Tìm hiểu về huyết áp thấp: Chỉ số thế nào là huyết áp thấp?
huyết áp thấp là bao nhiêu là một trong những thắc mắc phổ biến về sức khỏe tim mạch ở người Việt Nam hiện nay. Trong thực tế, rất nhiều người chưa biết rõ huyết áp thấp được xác định dựa trên những chỉ số cụ thể nào, đâu là mức huyết áp được coi là quá thấp đối với cả nam và nữ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ nhất về huyết áp thấp là bao nhiêu, các chỉ số đi kèm, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa hiệu quả.
Khái niệm huyết áp thấp: Định nghĩa và phân loại
Trước tiên, bạn cần hiểu rõ huyết áp thấp là tình trạng mức huyết áp của bạn thấp hơn bình thường. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), mức huyết áp chuẩn của một người trưởng thành ở trạng thái nghỉ là khoảng 120/80 mmHg. Vậy huyết áp thấp là bao nhiêu mmHg? Các chuyên gia khuyến nghị rằng nếu chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg thì coi là huyết áp thấp (hypotension).
Dưới đây là cách phân loại chỉ số huyết áp thấp phổ biến:
- Huyết áp cực thấp: Tâm thu < 80 mmHg, tâm trương < 50 mmHg (chưa khá biệt so với tụt huyết áp cấp).
- Huyết áp thấp vừa: Tâm thu 80 – 89 mmHg, tâm trương 50 – 59 mmHg.
- Huyết áp thấp nhẹ: Tâm thu 90 – 99 mmHg, tâm trương 60 – 69 mmHg.
Chỉ số huyết áp thấp là gì? Phân tích từng chỉ số cho các lứa tuổi
Mỗi đối tượng như người cao tuổi, thanh niên, phụ nữ mang thai hay trẻ em sẽ có chỉ số huyết áp thấp khác nhau. Tuy nhiên, huyết áp thấp là bao nhiêu luôn được xác định theo ngưỡng chuẩn quốc tế:
Đối tượng | Tâm thu (mmHg) | Tâm trương (mmHg) |
---|---|---|
Người trưởng thành | <90 | <60 |
Người già | <90 | <60 |
Phụ nữ mang thai | <90 | <60 |
Thanh thiếu niên | <85 | <55 |
Trẻ em | Dưới 80 | Dưới 40 |
Việc xác định huyết áp thấp là bao nhiêu và phân tích chỉ số chi tiết giúp bạn chủ động kiểm soát sức khỏe tim mạch và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh lý này.
Nguyên nhân dẫn đến huyết áp thấp bạn nên chú ý
- Tự nhiên cơ thể: Một số người sinh ra đã có huyết áp thấp hơn mức trung bình nhưng vẫn khỏe mạnh.
- Mất nước, thiếu máu: Thường gặp ở người bệnh tiêu chảy, sốt cao, mất máu do chấn thương.
- Dùng thuốc: Một số loại thuốc kiểm soát tim mạch, trầm cảm, thuốc lợi tiểu có thể gây tụt huyết áp.
- Rối loạn tuyến giáp, tiểu đường, suy tuyến thượng thận hoặc suy tim.
- Thay đổi tư thế đột ngột như đứng lên quá nhanh sau khi ngồi hoặc nằm lâu.
Dấu hiệu nhận biết khi huyết áp thấp
Khi huyết áp thấp, bạn có thể gặp các triệu chứng như: choáng váng, chóng mặt, mệt mỏi, da xanh xao, vã mồ hôi, hoa mắt, ngất xỉu. Nếu chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu đã được xác định, cần chú ý đến các biểu hiện sau đây để kịp thời xử lý:
- Chóng mặt và mệt mỏi kéo dài
- Bồn chồn, tim đập nhanh
- Mất tập trung, giảm khả năng ghi nhớ
- Lạnh chân tay
- Buồn nôn hoặc nôn
Nếu xuất hiện các dấu hiệu này khi chỉ số huyết áp thấp ở mức nguy hiểm, hãy liên hệ ngay với cơ quan y tế để được cấp cứu kịp thời.
Khi nào huyết áp thấp là nguy hiểm?
Dù huyết áp thấp đôi khi là bình thường với một số người, song nếu tụt quá thấp đột ngột, có thể gây đột quỵ, suy giảm chức năng tim, thận hoặc não. Khi huyết áp tâm thu xuống dưới 80 mmHg hoặc tâm trương nhỏ hơn 50 mmHg và kéo dài lâu, đó là tình trạng nguy hiểm cần đưa đến bệnh viện. Đặc biệt, người già và người có bệnh nền tim mạch càng cần theo dõi sát huyết áp thấp là bao nhiêu của mình để tránh các rủi ro sức khỏe.
Cách đo và kiểm tra huyết áp thấp tại nhà
- Sử dụng máy đo huyết áp điện tử hoặc cơ
- Kiểm tra vào buổi sáng hoặc khi cảm thấy mệt mỏi
- Ghi lại kết quả và so sánh với tiêu chuẩn huyết áp thấp là bao nhiêu mmHg được nêu ở trên
- Theo dõi thường xuyên các biến động của huyết áp để kịp thời phát hiện tụt huyết áp đột ngột
Hướng dẫn phòng ngừa và cải thiện huyết áp thấp
Để tránh các biến chứng do huyết áp thấp, bạn nên thực hiện những lưu ý sau:
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất
- Tăng cường nước uống mỗi ngày
- Tránh thay đổi tư thế quá nhanh
- Luyện tập thể thao đều đặn
- Không sử dụng rượu, bia, thuốc lá hay các chất kích thích
- Với các trường hợp bệnh lý dai dẳng, hãy thăm khám thường xuyên để kiểm soát huyết áp thấp là bao nhiêu một cách khoa học.
So sánh huyết áp thấp với huyết áp cao
Dù cả huyết áp thấp lẫn huyết áp cao đều gây nguy hiểm cho sức khỏe tim mạch, nhưng biểu hiện và cách phòng ngừa có khác biệt. Huyết áp thấp thường gây choáng, mệt mỏi, còn huyết áp cao chủ yếu gây đau đầu, khó thở, chảy máu cam và tăng nguy cơ đột quỵ. Chú ý đến các ngưỡng huyết áp thấp là bao nhiêu hoặc huyết áp cao sẽ giúp bạn bảo vệ bản thân khỏi những rủi ro không ngờ tới.
Những lời khuyên quan trọng khi có huyết áp thấp
- Lưu ý khẩu phần ăn: Nên bổ sung muối hợp lý, uống nước đầy đủ nhưng hạn chế thức uống ngọt.
- Thăm khám định kỳ: Kiểm tra chỉ số huyết áp và trao đổi với bác sĩ về sức khỏe tim mạch
- Xử lý khi choáng váng: Ngồi xuống, nâng cao chân, uống 1 ly nước lọc, không đứng dậy đột ngột
Các đối tượng nguy cơ cao cần phòng ngừa đặc biệt
Người già, phụ nữ có thai, người có tiền sử tụt huyết áp hoặc các bệnh lý tim mạch cần thường xuyên kiểm tra huyết áp thấp là bao nhiêu để phòng ngừa biến chứng. Trẻ em và thiếu niên cũng cần chú ý nếu có biểu hiện tụt huyết áp nhẹ.
Những thắc mắc xoay quanh chủ đề huyết áp thấp
Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến vấn đề huyết áp thấp là bao nhiêu:
- Huyết áp thấp có nguy hiểm không?
- Nên ăn gì, kiêng gì khi có huyết áp thấp?
- Khi huyết áp thấp, xử lý ra sao ngay tại nhà?
FAQ – Giải đáp một số câu hỏi phổ biến liên quan huyết áp thấp
1. Làm sao xác định chính xác huyết áp thấp?
Bạn nên sử dụng máy đo huyết áp ở nhà hoặc đến các cơ sở y tế kiểm tra định kỳ. Đối chiếu kết quả với ngưỡng huyết áp thấp là bao nhiêu: dưới 90/60 mmHg cho người lớn để có phương án xử lý phù hợp.
2. Huyết áp thấp gây ra biến chứng gì?
Nếu không kiểm soát, huyết áp thấp có thể gây choáng váng kéo dài, ngất xỉu, nguy cơ thiếu máu lên não, suy tim, thậm chí đột quỵ.
3. Người bị huyết áp thấp nên làm gì?
Nên uống đủ nước, bổ sung thực phẩm giàu Kali, Magie, ăn đúng giờ và tập thể dục nhẹ. Nếu xuất hiện triệu chứng nguy hiểm, hãy đến bệnh viện ngay.
4. Huyết áp thấp là bao nhiêu ở trẻ em?
Với trẻ em, chỉ số huyết áp thấp là tâm thu dưới 80 mmHg và tâm trương dưới 40 mmHg, tùy từng độ tuổi cụ thể.
Để lại một bình luận